Có 2 kết quả:

經脈 jīng mài ㄐㄧㄥ ㄇㄞˋ经脉 jīng mài ㄐㄧㄥ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

channel of TCM

Từ điển Trung-Anh

channel of TCM